Cùng Fika tìm hiểu ngay 7 loại vật liệu sàn phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, dựa trên ưu nhược điểm của từng loại để chọn vật liệu sàn phù hợp nhất cho ngôi nhà của bạn.
#1. Sàn gỗ công nghiệp
Với giá thành rẻ, sàn gỗ công nghiệp hiện là vật liệu sàn được lựa chọn nhiều cho các căn hộ và nhà ở hiện nay. Gỗ công nghiệp có xuất xứ từ gỗ tự nhiên được nghiền vụn ép chặt với nhau theo tỉ lệ nhất định.
Sàn gỗ công nghiệp có nhiều màu, nhiều loại vân để lựa chọn, giá thành chênh lệch tuỳ vào xuất xứ. Sàn gỗ công nghiệp thi công nhanh, dễ dàng tháo gỡ vận chuyển qua nơi khác.
Tuy nhiên, chất lượng của sàn gỗ công nghiệp nằm ở mức trung bình, nếu gặp nơi thời tiết ẩm ướt hoặc bị đổ nước ra sàn mà không lau chùi ngay, sàn dễ bị cong vênh, mối mọt sau một thời gian sử dụng.
Vì vậy, sàn gỗ công nghiệp thích hợp dùng cho phòng ngủ hay những khu vực đi lại ít có khả năng tiếp xúc nước.
Giá thành: từ 200.000đ/m2 đến 390.000đ/m2 hoàn thiện.
#2. Sàn gỗ tự nhiên
Với giá thành cao hơn đi kèm độ bền, sự sang trọng, sàn gỗ tự nhiên là lựa chọn hoàn hảo. Ván sàn gỗ tự nhiên thường có chiều dày 1,5m hoặc 1,8cm, đảm bảo khả năng chịu lực và các tác động từ bên ngoài.
Trên thị trường phổ biến là sàn gỗ Giáng Hương, Căm Xe, Pơ mu, Teak, Birch, Kenji… với nhiều quy cách (kích thước của mỗi tấm ván sàn) và kiểu ghép khác nhau. Ván sàn có kích thước tấm càng lớn thì càng ít vết ghép và giá thành cùng càng cao.
Nhược điểm của vật liệu sàn này là tốn chi phí bảo dưỡng, hông đa dạng về màu sắc và vân gỗ. Hiện nay, rất ít sàn gỗ tự nhiên có màu sáng (do gỗ màu sáng thường không cứng hoặc công nghệ làm trắng gỗ trong nước còn hạn chế), phổ biến là sàn gỗ màu nâu đỏ.
Độ giãn nở của sàn gỗ tự nhiên lớn nên phải để khe co giãn ở góc phòng và che bằng phào chân tường. Đối với sàn rộng có thể phải tạo khe co giãn ở giữa sàn. Cát, bụi có thể tích tụ vào khe nối giữa các tấm ván sàn.
Giá thành: từ 400.000đ/m2 đến 800.000đ/m2 hoàn thiện.
#3. Sàn nhựa vinyl
Sàn nhựa vinyl là loại vật liệu lót sàn làm từ nhựa tổng hợp, an toàn cho sức khoẻ, có khả năng chịu nước, độ bền cao có thể sử dụng trung bình tới 15 năm. Nếu bạn thích vân gỗ thì đây là lựa chọn phù hợp ở phân khúc giá rẻ bởi sàn nhựa vinyl đa dạng màu sắc và kiểu vân.
Bạn cần phân biệt sàn nhựa vinyl hèm khoá và loại dán keo, 2 loại sàn vinyl thường được dùng trong nội thất nhà ở. Độ dày của sàn Vinyl dán keo khoảng 2mm đến 3mm, còn độ dày của sàn nhựa hèm khóa từ 4mm, 5mm, 6mm và 8mm. Độ dày cao hơn mang đến độ đàn hồi và khả năng chịu lực cao hơn.
Sàn vinyl dán keo cũng khó thi công hơn, cần bàn tay người thợ chuyên nghiệp, nếu không sàn sẽ dễ bong tróc trong thời gian sử dụng.
Nếu bạn kinh doanh homestay, lưu ý điều này để mua đúng loại sàn vinyl nhé!
Về giá thành, sàn vinyl có giá thành tương đương với sàn gỗ công nghiệp.
Sàn nhựa vinyl xương cá hiện đang là mốt mới, kích thước phổ biến: (15 x 90 x 600)mm hoặc (15 x 90 x450)mm. Giá tham khảo sàn nhựa xương cá: 500.000 VNĐ / 1m2
#4. Gạch Ceramic (gạch men)
Gạch Ceramic là vật liệu sàn phổ biến nhất ở Việt Nam với vô vàn mẫu mã, màu sắc, hoa văn, kích thước, vì có giá thành rẻ và đi kèm độ bền cao.
Gạch Ceramic là những tấm có kích thước đa dạng làm từ cát, đất sét và các thành phần tự nhiên, sử dụng để lát nền hoặc ốp tường. Phân loại theo công nghệ sản xuất thì có gạch tráng men và gạch không tráng men.
Màu sắc của gạch ceramic tráng men bền bỉ với thời gian, loại gạch này ít bị rạn nứt, không ố mốc, bề mặt có độ cứng cao, phù hợp với tất cả các không gian, lát nền hay ốp tường đều được. Tuy nhiên, sau khoảng một thời gian sử dụng dễ gặp phải tình trạng bị mờ, xước.
Dòng gạch ceramic không tráng men sẽ hạn chế khả năng trợn trượt tốt, có khả năng chống trầy xước, có thể sử dụng cho không gian nhà tắm, không gian nhà bếp hoặc không gian ngoại thất. Tuy nhiên, bề mặt của loại gạch này bị dễ rạn nứt, do có khả năng hút nước lớn nên sau khoảng thời gian sử dụng sẽ xảy tình trạng ố màu.
Với nhà có diện tích nhỏ, có thể lựa chọn gạch lát nền hình vuông kích thước gạch 30x30cm hoặc 40×40cm. Với nhà có diện tích trung bình và rộng, nên lựa chọn gạch lát nền có kích thước 40×40cm, 50×50cm hoặc 60×60cm.
Tuy nhiên, nếu muốn sử dụng kích thước gạch ceramic 60×60cm để lát, cần cân nhắc kỹ vì đây là kích thước lớn, chỉ có thể sử dụng tại các không gian rộng, nếu không sẽ làm mất cân đối.
#5. Gạch Porcelain
Cũng được làm từ đất sét, nhưng gạch Porcelain có kết cấu bền và đặc hơn do đất sét ít lẫn tạp chất hơn so với gạch Ceramic, vì vậy khả năng chống thấm cũng tốt hơn gạch Ceramic.
Có thể dễ dàng phân biệt gạch Porcelain và Ceramic khi nhìn vào lớp xương gạch. Gạch Porcelain có xương màu trắng hoặc xám mờ, gạch Ceramic có xương màu đỏ của đất nung. Gạch Porcelain cùng kích thước sẽ nặng và cầm chắc tay hơn gạch Ceramic.
Độ chống thấm nước gần như tuyệt đối <0,05%, chống ẩm, hạn chế sự phát triển của rong rêu, nấm mốc. Trong quá trình sử dụng, gạch Porcelain khó bám bụi, dễ vệ sinh. Có thể dùng gạch Porcelain để ốp lát cho bất kỳ bề mặt nào của cả nội và ngoại thất.
Mẫu mã, kích thước đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu ứng dụng khác nhau như: ốp tường phòng khách, phòng ngủ, phòng tắm, sân vườn, ốp bếp, trung tâm mua sắm, bệnh viện, đến những khách sạn nhà hàng đẳng cấp, những căn biệt thự sang trọng…
Nhờ công nghệ in 3D nên gạch Porcelain mang tính thẩm mỹ cao, đặc biệt thiên về sự tinh tế, sang trọng và hiện đại.
Có 2 loại gạch Porcelain là loại mài bóng phủ nano và phủ men.
#6. Đá nhân tạo & Đá tự nhiên
Đá Marble (cẩm thạch) và Granite (đá hoa cương) là 2 loại đá tự nhiên phổ biến được sử dụng ở nước ta. Tuy nhiên, vì giá thành mắc nên vật liệu sàn này thường được sử dụng cho những nơi sang trọng như khách sạn, biệt thự, sảnh toà nhà, resort, vv… hoặc sử dụng cho ngoại thất.
Trong nội thất gia đình, đá nhân tạo phù hợp để sử dụng hơn do một số loại đá nhân tạo có hiệu ứng 3D, hiệu ứng bắt sáng phù hợp sử dụng để trang trí. Hiện nay, đá nhân tạo thường được dùng để ốp tường, làm mặt bếp, mặt bồn rửa tay nhà tắm, thậm chí làm bàn ăn.
Giá thành của đá nhân tạo hay đá tự nhiên tương đương nhau, tuy nhiên một số loại đá nhân tạo có chất lượng cao có thể mắc tiền hơn cả đá tự nhiên.
#7. Sàn bê tông
Sàn bê tông là đặc trưng của phong cách Industrial trong thiết kế nội thất. Ngày nay, có thể dễ dàng bắt gặp sàn bê tông trong các công trình quán cafe, và dần có nhiều gia đình đưa nó vào trong ngôi nhà.
Sàn bê tông mài hay còn được gọi là sàn bê tông hoàn thiện, là sản phẩm bê tông có bề mặt sáng bóng, láng mịn khi được xử lý bằng công nghệ bề mặt mới kết hợp với phụ liệu hạt đá granite.
Dây là loại vật liệu sàn rất bền và không lo trầy xước khi di chuyển đồ đạc, tuy nhiên nếu đánh rơi điện thoại hay đồ vật dễ vỡ như sành sứ thì khả năng cao là sẽ bị vỡ tan, không an toàn bằng sàn gỗ. Tương tự, nếu bạn bị té ngã thì sẽ khá đau đấy!
Điểm cộng khác của sàn bê tông là sạch sẽ, ít bám bụi bẩn nên dễ lau chùi, vệ sinh.
Tuổi thọ của sàn nhà bê tông có thể là mãi mãi nếu chủ nhà biết cách bảo trì và chăm sóc. Tất cả những điều bạn cần phải làm là phủ sáp và đánh bóng sàn định ki 1-2 lần/năm. Nếu không chăm sóc kỹ, sàn bê tông có thể bị nứt và chi phí để sửa chữa sẽ cực kỳ tốn kém.
Vào mùa đông, sàn sẽ rất lạnh chân nên bạn có thể cần tới thảm hoặc đi dép trong nhà để làm ấm chân.
Tuỳ vào không gian và sở thích, bạn có thể kết hợp các loại vật liệu sàn khác nhau kể trên cho ngôi nhà, không nhất thiết chỉ sử dụng duy nhất 1 loại cho toàn bộ các phòng nhé!
Tuy nhiên, những căn phòng cùng mục đích sử dụng thì Fika khuyên là bạn nên sử dụng cùng một loại vật liệu với cùng mẫu mã, ví dụ như sàn gỗ cho phòng ngủ. Cân nhắc thật kỹ trước khi thi công để tránh tốn kém nhé!
(Đây là bài viết tổng hợp từ nhiều nguồn trên Internet.)
Lưu ý: Nội dung bài viết thuộc bản quyền của fikadecor.vn (không bao gồm một số hình ảnh). Mọi sao chép cần ghi rõ nguồn, tên tác giả, cùng với liên kết về nội dung tương ứng tại fikadecor.vn.